VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
查爾斯頓 (chá ěr sī dùn) : Charleston
查獲 (chá huò) : truy tầm; khám phá
查理曼大帝 (chá lǐ màn dà dì) : tra lí mạn đại đế
查理曼帝國 (chá lǐ màn dì guó) : tra lí mạn đế quốc
查甫 (chá fǔ) : tra phủ
查盤 (chá pán) : tra bàn
查看 (chá kàn) : tra khán
查票 (chá piào) : tra phiếu
查票员 (chá piào yuán) : Nhân viên soát vé
查票員 (chá piào yuán) : tra phiếu viên
查禁 (chá jìn) : tra cấm
查私 (chá sī) : truy xét buôn lậu
查究 (chá jiū) : truy cứu; kiểm tra truy cứu
查緝 (chá qì) : tra tập
查考 (chá kǎo) : điều tra khảo cứu
查获 (chá huò) : truy tầm; khám phá
查處 (chá chǔ) : xét xử
查號臺 (chá hào tái) : bàn chỉ dẫn; bàn giải đáp thắc mắc
查表 (chá biǎo) : tra biểu
查裹 (zhā guǒ) : tra khỏa
查訊 (chá xùn) : tra tấn
查訖 (chá qì) : kiểm tra lại; soát lại; đánh dấu và kiểm soát
查訪 (chá fǎng) : điều tra nghe ngóng
查詢 (chá xún) : thẩm tra; thẩm vấn
查詰 (chá jié) : tra cật
上一頁
|
下一頁